TÊN DỊCH VỤ |
GIÁ |
ĐƠN VỊ TÍNH |
Khám và tư vấn |
Miễn phí |
|
Đánh bóng |
50.000 |
2 hàm |
Cạo vôi và đánh bóng |
100.000 – 300.000 |
2 hàm |
Điều trị nha chu |
300.000 – 500.000 |
2 hàm |
TÊN DỊCH VỤ |
GIÁ |
ĐƠN VỊ TÍNH |
Nhổ răng sữa, bôi tê, chích tê |
Miễn phí |
– |
Nhổ răng thường vĩnh viễn |
500.000 – 1.000.000 |
1 răng |
Tiểu phẫu răng khôn |
1.000.000 – 4.000.000 |
1 răng |
Cắt chóp răng |
3.000.000 |
1 răng |
TÊN DỊCH VỤ |
GIÁ |
ĐƠN VỊ TÍNH |
BẢO HÀNH |
Trám răng em bé |
100.000 |
1 răng |
6 tháng |
Trám thường |
150.000 – 200.000 |
1 răng |
6 tháng |
Trám thẩm mỹ |
200.000 – 400.000 |
1 răng |
6 tháng |
Chữa tủy trẻ em |
600.000 |
1 răng |
– |
Chữa tủy răng cửa (1,2,3) |
500.000 – 600.000 |
1 răng |
– |
Chữa tủy răng cối nhỏ (4,5) |
600.000 – 700.000 |
1 răng |
– |
Chữa tủy răng cối lớn (6, 7, 8) |
800.000 – 1.000.000 |
1 răng |
– |
Chữa tủy lại |
800.000 – 1.500.000 |
1 răng |
– |
Đặt chốt kim loại sau chữa tủy |
300.000 – 500.000 |
1 răng |
– |
Tẩy trắng tại phòng |
1.500.000 |
2 hàm |
– |
Tẩy trắng tại nhà |
800.000 |
2 hàm |
– |
Tẩy trắng kết hợp tại phòng và ở nhà |
2.000.000 |
2 hàm |
– |
Đính đá |
500.000 – 800.000 |
1 viên |
– |
Cắt nướu kéo dài thân răng |
200.000 |
1 răng |
– |
Thuốc tẩy trắng bán lẻ |
250.000 |
1 ống |
– |
Máng tẩy lẻ |
650.000 |
2 hàm |
– |
Điều trị viêm nướu |
300.000 – 500.000 |
1 răng |
Nạo túi nha chu & làm sạch chân răng |
1.000.000 |
1 răng |
Làm sạch chân răng (Deep Clean) |
3.000.000 |
1 hàm |
Phẫu thuật điều trị viêm nha chu |
2.000.000 |
1 răng |
Phẫu thuật điều trị xâm khoảng sinh học |
2.000.000 |
1 răng |
Phẫu thuật làm dài thân răng (Để phục hình) |
2.000.000 |
1 răng |
Phẫu thuật điều trị cười lộ nướu |
10.000.000 |
1 hàm (10 răng) |
Phẫu thuật điều trị tụt nướu |
3.000.000 |
1 răng |
Phẫu thuật ghép nướu |
3.000.000 |
1 răng |
Phẫu thuật tiền phục hình
(Điều chỉnh xương/ Mô mềm cho phục hình tháo lắp, nhổ nhiều răng và điều chỉnh xương toàn hàm,…) |
4.000.000 – 10.000.000 |
1 hàm |
TÊN DỊCH VỤ |
GIÁ |
ĐƠN VỊ TÍNH |
BẢO HÀNH |
Răng tháo lắp Việt Nam |
200.000 |
1 răng |
6 tháng |
Răng tháo lắp Nhật |
300.000 |
1 răng |
6 tháng |
Răng tháo lắp Mỹ |
400.000 |
1 răng |
6 tháng |
Răng tháo lắp Composite |
500.000 |
1 răng |
6 tháng |
Răng tháo lắp Sứ |
700.000 |
1 răng |
6 tháng |
Hàm khung kim loại |
1.500.000 |
1 hàm |
– |
Hàm nhựa dẻo |
2.000.000 |
1 hàm |
– |
Lưới hàm |
500.000 |
1 hàm |
– |
Hàm khung liên kết |
2.000.000 |
1 hàm |
– |
Hàm khung Titan |
2.500.000 |
1 hàm |
– |
Mắc cài đơn |
2.000.000 |
1 hàm |
– |
Mắc cài đôi |
2.500.000 |
1 hàm |
– |
RĂNG SỨ CỐ ĐỊNH
PHÂN LOẠI |
TÊN DỊCH VỤ CỤ THỂ |
ĐƠN VỊ |
GIÁ NIÊM YẾT |
BẢO HÀNH |
|
Cùi giả kim loại |
1 răng |
500.000 |
– |
|
Cùi giả Cercon |
1 răng |
1.500.000 |
– |
|
Cùi giả Zirconia |
1 răng |
1.000.000 |
– |
|
Inplay, Onplay Zirconia |
1 răng |
3.000.000 |
– |
Điều trị |
Sứ Kim loại |
1 răng |
1.000.000 |
BH 3 NĂM |
Sứ Titan |
1 răng |
1.800.000 |
BH 5 NĂM |
Full Chrom Cobatl |
1 răng |
2.400.000 |
BH 7 NĂM |
Cải thiện |
Toàn sứ Zirconia |
1 răng |
3.000.000 |
BH 10 NĂM |
Full Zirconia |
1 răng |
3.500.000 |
BH 10 NĂM |
Cercont HT |
1 răng |
4.000.000 |
BH 7 NĂM |
DDBIO |
1 răng |
4.500.000 |
BH 10 NĂM |
Phục hồi |
Emax CAD |
1 răng |
5.000.000 |
BH 5 NĂM |
Zolid |
1 răng |
6.000.000 |
BH 10 NĂM |
Lisi |
1 răng |
7.000.000 |
BH 15 NĂM |
Thẩm mỹ |
Nacera |
1 răng |
8.000.000 |
BH 15 NĂM |
Lavaplus |
1 răng |
9.000.000 |
BH 15 NĂM |
Full HT SMILE |
1 răng |
10.000.000 |
BH 10 NĂM |
Quý khách hàng có nhu cầu tư vấn hoặc đặt lịch Kiểm tra Miễn phí vui lòng liên hệ:
- Tel: 0908 522 566
- Địa chỉ: 338 Tô Ngọc Vân, Phường Tam Phú, Thủ Đức, TP.HCM